Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động thai
- foetal derangement
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị lách qua
-
không bị làm bẩn
-
không bị làm căng thẳng
-
không bị làm cho bàng hoàng
-
không bị làm cho ghẻ lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động thai
* Từ tham khảo/words other:
- không bị lách qua
- không bị làm bẩn
- không bị làm căng thẳng
- không bị làm cho bàng hoàng
- không bị làm cho ghẻ lạnh