Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động tác đưa đẩy nhẹ
* dtừ|- jiggle
* Từ tham khảo/words other:
-
người lăng xăng tưởng mình quan trọng
-
nguội lạnh
-
người lãnh đạm
-
người lãnh đạo
-
người lãnh đạo cuộc cải cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động tác đưa đẩy nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- người lăng xăng tưởng mình quan trọng
- nguội lạnh
- người lãnh đạm
- người lãnh đạo
- người lãnh đạo cuộc cải cách