Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng sinh đồng tử
- live and die together
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo còi
-
keo cú
-
keo cú bủn xỉn
-
kéo cưa
-
kẹo cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng sinh đồng tử
* Từ tham khảo/words other:
- kéo còi
- keo cú
- keo cú bủn xỉn
- kéo cưa
- kẹo cứng