Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng quan đồng quách
- in the same coffin
* Từ tham khảo/words other:
-
trại gia đình binh sĩ
-
trại giam
-
trại giam của quân đội
-
trại giam sĩ quan
-
trại giam tù binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng quan đồng quách
* Từ tham khảo/words other:
- trại gia đình binh sĩ
- trại giam
- trại giam của quân đội
- trại giam sĩ quan
- trại giam tù binh