Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng phục
- uniform|= tôi muốn chụp ảnh những cậu bé mặc đồng phục học sinh i want to take a photograph of the boys in school uniform|= nói chuyện với những công nhân mặc đồng phục màu xanh to talk with the workers in blue uniform
* Từ tham khảo/words other:
-
độ nhanh
-
đổ nhào
-
đồ nhập từ nước ngoài
-
độ nhật
-
đồ nhặt mót được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng phục
* Từ tham khảo/words other:
- độ nhanh
- đổ nhào
- đồ nhập từ nước ngoài
- độ nhật
- đồ nhặt mót được