Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng phụ mẫu
- have the same father and mother; be blood brothers or blood sisters
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ nội khoa
-
bác sĩ nội trú
-
bác sĩ pháp y
-
bác sĩ phẫu thuật
-
bác sĩ phụ khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng phụ mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ nội khoa
- bác sĩ nội trú
- bác sĩ pháp y
- bác sĩ phẫu thuật
- bác sĩ phụ khoa