Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động mạch xoắn
- arteria clitoridis; arteria helicina
* Từ tham khảo/words other:
-
đường mật
-
dưỡng mẫu
-
đường mây
-
đường may nổi
-
đường mía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động mạch xoắn
* Từ tham khảo/words other:
- đường mật
- dưỡng mẫu
- đường mây
- đường may nổi
- đường mía