Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động lòng
- to be touched with pity|= động lòng trước cảnh tang tóc to be touched with sympathy at the sight of death and grief
* Từ tham khảo/words other:
-
mực
-
mục bạn đọc
-
múc bằng môi
-
mục báo của tầng lớp thượng lưu
-
mức báo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động lòng
* Từ tham khảo/words other:
- mực
- mục bạn đọc
- múc bằng môi
- mục báo của tầng lớp thượng lưu
- mức báo động