đông hơn | - to be superior in number; to outnumber|= địch đông hơn ta we were outnumbered by the enemy|= đa phần các giống cá voi có giá về mặt thương mại đều có nguy cơ tiệt chủng do nạn đánh bắt tràn lan, đến nỗi số con bị giết còn đông hơn số con được sinh ra most of the commercially valuable whale species are endangered as a result of overharvesting, to the point that the animals killed outnumber the animals being born |
* Từ tham khảo/words other:
- hàng quán
- hàng quân
- hàng quận
- hàng quân giới
- hãng quảng cáo