Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hội đồng thuyền
- to be in the same boat
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp thư
-
kẹp tóc
-
kếp trung quốc
-
kẹp uốn tóc
-
kẹp vào giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hội đồng thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp thư
- kẹp tóc
- kếp trung quốc
- kẹp uốn tóc
- kẹp vào giữa