Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ hệ thống
- (tin học) system clock
* Từ tham khảo/words other:
-
người thộn
-
người thon thon
-
người thông cảm
-
người thông dâm
-
người thống dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ hệ thống
* Từ tham khảo/words other:
- người thộn
- người thon thon
- người thông cảm
- người thông dâm
- người thống dâm