Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng hờ
* phó từ ajar
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả tiễn điều khiển bằng rađa
-
hoả tiễn giàn mướp
-
hoả tiễn khí động học
-
hoả tiễn khí tượng
-
hoả tiễn không có điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng hờ
* Từ tham khảo/words other:
- hoả tiễn điều khiển bằng rađa
- hoả tiễn giàn mướp
- hoả tiễn khí động học
- hoả tiễn khí tượng
- hoả tiễn không có điều khiển