Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông du
- (sử học) [Movement to] go to Eastern countries (Japan and China) for higher study
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đông du
- (sử học) journey to eastern countries (japan and china) for higher study
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt động
-
biệt động đội
-
biệt động quân
-
biết dự phòng
-
biết đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông du
* Từ tham khảo/words other:
- biệt động
- biệt động đội
- biệt động quân
- biết dự phòng
- biết đùa