Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòng điện một chiều
* thngữ|- direct current
* Từ tham khảo/words other:
-
lính đào ngũ
-
lĩnh địa
-
lính địch
-
linh điệu
-
linh đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòng điện một chiều
* Từ tham khảo/words other:
- lính đào ngũ
- lĩnh địa
- lính địch
- linh điệu
- linh đình