Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dộng
* verb
- to bang; to bump; to batter
=dông cửa+to batter at the door
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dộng
* đtừ|- to bang; to bump; to batter; knock, rap, hit|= dông cửa to batter at the door|* dtừ|- chrysalis, pupa (of silkworm)(con nhộng)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệ cửa
-
bể cửa sổ
-
bẻ cục
-
bè cứu đắm
-
bé dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dộng
* Từ tham khảo/words other:
- bệ cửa
- bể cửa sổ
- bẻ cục
- bè cứu đắm
- bé dại