Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động đĩ
- (ý xấu) Sexually aroused (nói về đàn bà)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
động đĩ
- xem nhà thổ
* Từ tham khảo/words other:
-
biết người biết ta
-
biệt nhãn
-
biết nhiều
-
biết nhiều thứ tiếng
-
biết nhìn xa nghĩ rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động đĩ
* Từ tham khảo/words other:
- biết người biết ta
- biệt nhãn
- biết nhiều
- biết nhiều thứ tiếng
- biết nhìn xa nghĩ rộng