Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng dạng
(toán học) similar; congruent|= tam giác đồng dạng similar triangles
* Từ tham khảo/words other:
-
luỹ
-
lụy
-
lũy bán nguyệt
-
lũy cản tấn công
-
lũy chắn công sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng dạng
* Từ tham khảo/words other:
- luỹ
- lụy
- lũy bán nguyệt
- lũy cản tấn công
- lũy chắn công sự