Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông cung
- (từ cũ) East palace
-Crown prince's residence
-Crown prince
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đông cung
- (từ cũ) east palace; crown prince's residence; crown prince
* Từ tham khảo/words other:
-
biết đời
-
biệt đội
-
biệt động
-
biệt động đội
-
biệt động quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông cung
* Từ tham khảo/words other:
- biết đời
- biệt đội
- biệt động
- biệt động đội
- biệt động quân