Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn xóc hai đầu
* thngữ|- to play fast and loose, to cut both ways
* Từ tham khảo/words other:
-
gươm ngắn
-
gườm nhau
-
gượm nước cờ
-
gươm từ
-
guồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn xóc hai đầu
* Từ tham khảo/words other:
- gươm ngắn
- gườm nhau
- gượm nước cờ
- gươm từ
- guồng