Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn vị đo lường
- unit of measurement
* Từ tham khảo/words other:
-
khuếch tán
-
khuếch trương
-
khui
-
khui lỗ
-
khum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn vị đo lường
* Từ tham khảo/words other:
- khuếch tán
- khuếch trương
- khui
- khui lỗ
- khum