Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đón trước
* dtừ|- prolepsis|* ngđtừ|- prevent
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp xảy ra đến nơi
-
sắp xếp
-
sắp xếp chéo chữ thập
-
sắp xếp cho có hệ thống
-
sắp xếp cho có trật tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đón trước
* Từ tham khảo/words other:
- sắp xảy ra đến nơi
- sắp xếp
- sắp xếp chéo chữ thập
- sắp xếp cho có hệ thống
- sắp xếp cho có trật tự