Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọn chướng ngại vật
- to remove obstacles
* Từ tham khảo/words other:
-
tận tay
-
tận tay phục vụ
-
tàn tệ
-
tán thạch
-
tân thạch khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọn chướng ngại vật
* Từ tham khảo/words other:
- tận tay
- tận tay phục vụ
- tàn tệ
- tán thạch
- tân thạch khí