Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn càn
- stick pointed at both ends|- như đòn xóc
* Từ tham khảo/words other:
-
giàn kèn trống
-
gian khổ
-
giàn khoan
-
giàn khoan dầu
-
giận không nói nên lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn càn
* Từ tham khảo/words other:
- giàn kèn trống
- gian khổ
- giàn khoan
- giàn khoan dầu
- giận không nói nên lời