Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồn bốt địch
- enemy military post
* Từ tham khảo/words other:
-
thắt lưng buộc bụng
-
thắt lưng da
-
thắt lưng đạn
-
thắt lưng và đai
-
thắt lưng vải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồn bốt địch
* Từ tham khảo/words other:
- thắt lưng buộc bụng
- thắt lưng da
- thắt lưng đạn
- thắt lưng và đai
- thắt lưng vải