Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồn bốt địch
- enemy military post
* Từ tham khảo/words other:
-
người có kỹ xảo
-
người có lầm lỗi trong xử thế
-
người cô lập
-
người cổ lỗ
-
người cổ lỗ sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồn bốt địch
* Từ tham khảo/words other:
- người có kỹ xảo
- người có lầm lỗi trong xử thế
- người cô lập
- người cổ lỗ
- người cổ lỗ sĩ