Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn bật lại
* dtừ|- boomerang
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân mạng
-
nhấn mạnh
-
nhấn mạnh quá mức vào giá trị của
-
nhấn mạnh vào một điểm
-
nhẫn mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn bật lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhân mạng
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh quá mức vào giá trị của
- nhấn mạnh vào một điểm
- nhẫn mặt