Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử khắc nghiệt
* ngđtừ|- crucify
* Từ tham khảo/words other:
-
nhượng bộ
-
nhượng bộ lẫn nhau
-
nhường bước
-
nhường cho
-
nhường chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử khắc nghiệt
* Từ tham khảo/words other:
- nhượng bộ
- nhượng bộ lẫn nhau
- nhường bước
- nhường cho
- nhường chỗ