Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi vũ khí mới
* dtừ|- rearmament|* ngđtừ|- rearm
* Từ tham khảo/words other:
-
nếm hết mùi cay đắng ở đời
-
nệm hơi
-
ném là là mặt đất
-
ném lại
-
ném lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi vũ khí mới
* Từ tham khảo/words other:
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
- nệm hơi
- ném là là mặt đất
- ném lại
- ném lên