Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội vận tải
* dtừ|- transportation unit
* Từ tham khảo/words other:
-
tự ban
-
tư bản bất biến
-
tư bản biến đổi
-
tư bản cho vay
-
tư bản chủ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội vận tải
* Từ tham khảo/words other:
- tự ban
- tư bản bất biến
- tư bản biến đổi
- tư bản cho vay
- tư bản chủ nghĩa