Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối tượng tham dự
- audience|= đối tượng tham dự : những người quan tâm đến sinh thái học, khán giả truyền hình cáp audience: people interested in ecology, cable television viewers
* Từ tham khảo/words other:
-
lông chó
-
lỏng chỏng
-
lổng chổng
-
lòng chung thủy
-
lông chuột xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối tượng tham dự
* Từ tham khảo/words other:
- lông chó
- lỏng chỏng
- lổng chổng
- lòng chung thủy
- lông chuột xạ