Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối thoại
- Dialogue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối thoại
- dialogue; dialog|= hầu hết các vở kịch đều viết dưới dạng đối thoại most plays are written in dialogue|= một cuộc đối thoại về thời sự a dialogue on current events
* Từ tham khảo/words other:
-
biến tượng
-
biên ủy
-
biền văn
-
biến vào
-
biên vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối thoại
* Từ tham khảo/words other:
- biến tượng
- biên ủy
- biền văn
- biến vào
- biên vệ