Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợi thì
- wait for an opportunity|- như đợi thời
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ nhàn rỗi
-
thời kỳ nhật thực toàn phần
-
thời kỳ nhiếp chính
-
thời kỳ nhiều mưa
-
thời kỳ nở hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợi thì
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ nhàn rỗi
- thời kỳ nhật thực toàn phần
- thời kỳ nhiếp chính
- thời kỳ nhiều mưa
- thời kỳ nở hoa