Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
đổi thành tiền
* dtừ|- negotiation, negotiability; * đtừ negotiate|* ttừ|- negotiable
* Từ tham khảo/words other:
-
trục phân phối
-
trực quan
-
trục quay
-
trục ra khỏi
-
trực sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi thành tiền
* Từ tham khảo/words other:
- trục phân phối
- trực quan
- trục quay
- trục ra khỏi
- trực sinh