Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối nhau
* dtừ|- antithesis, opposition, oppositeness|* ngđtừ|- oppose|* nđtừ|- correspond; * phó từ oppositely|* ttừ|- antithetic, opposite
* Từ tham khảo/words other:
-
tô son điểm phấn
-
tô son điểm phấn lòe loẹt
-
tơ sống
-
tổ sư
-
tổ sự tham gia tổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối nhau
* Từ tham khảo/words other:
- tô son điểm phấn
- tô son điểm phấn lòe loẹt
- tơ sống
- tổ sư
- tổ sự tham gia tổ