Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội nhà
- (thể thao) home team; local team|= đội nhà và đội ở nơi khác đến home team and away team|= đội nhà đang dẫn trước 3 - 0 the local team is leading by 3 goals to 0
* Từ tham khảo/words other:
-
mòn dần
-
môn đăng hộ đối
-
môn đánh bi đá trên tuyết
-
môn đánh cờ
-
môn đánh côn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội nhà
* Từ tham khảo/words other:
- mòn dần
- môn đăng hộ đối
- môn đánh bi đá trên tuyết
- môn đánh cờ
- môn đánh côn