đời người | - Human life, human existence =Đời người ít khi vượt qua một trăm tuổi+It is rare that human life exceeds a hundred years |
đời người | - human life; human existence|= đời người hhiếm khi vượt qua trăm tuổ it is rare that human life exceeds a hundred years|= công trình của một đời người work of a lifetime |
* Từ tham khảo/words other:
- biết tin
- biệt tin
- biết tôn kính
- biết tỏng
- biết tỏng đi rồi