Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dối lòng
- to deceive oneself; to delude oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
ruột dư
-
rượt đuổi
-
ruột gà
-
ruột gà đun nước
-
ruột gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dối lòng
* Từ tham khảo/words other:
- ruột dư
- rượt đuổi
- ruột gà
- ruột gà đun nước
- ruột gan