Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội lính lê dương
* thngữ|- the foreign legion|* ttừ|- legionary
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏi mật khẩu
-
hơi mất trí
-
hơi mềm
-
hơi men
-
hơi mệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội lính lê dương
* Từ tham khảo/words other:
- hỏi mật khẩu
- hơi mất trí
- hơi mềm
- hơi men
- hơi mệt