Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi hỏi quá đáng
* dtừ|- imposition, exorbitance; * đtừ oversell|* ttừ|- exigent, exorbitant
* Từ tham khảo/words other:
-
người et-ki-mô
-
người exkimô
-
người gạ gẫm
-
người gác
-
người gác chỗ chắn thu thuế đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi hỏi quá đáng
* Từ tham khảo/words other:
- người et-ki-mô
- người exkimô
- người gạ gẫm
- người gác
- người gác chỗ chắn thu thuế đường