Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời hoạt động cho xã hội
* dtừ|- public life
* Từ tham khảo/words other:
-
quân đội crôm-oen
-
quân đội đánh thuê
-
quân đội nhà nghề
-
quân đội nhân dân
-
quân đội nhân dân việt nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời hoạt động cho xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- quân đội crôm-oen
- quân đội đánh thuê
- quân đội nhà nghề
- quân đội nhân dân
- quân đội nhân dân việt nam