Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi đi xa
* dtừ|- relegation|* ngđtừ|- relegate
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn lưu khí quyển
-
hoàn lưu nhiệt
-
hoàn lưu nước
-
hoàn mãn
-
hoạn môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi đi xa
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn lưu khí quyển
- hoàn lưu nhiệt
- hoàn lưu nước
- hoàn mãn
- hoạn môn