Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội đầu
- (bóng đá) to head the ball|= làm bàn nhờ cú đội đầu to head the ball into the net|= cú đội đầu header
* Từ tham khảo/words other:
-
kính địa chấn
-
kinh dịch
-
kình địch
-
kinh điển
-
kinh điển giả hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội đầu
* Từ tham khảo/words other:
- kính địa chấn
- kinh dịch
- kình địch
- kinh điển
- kinh điển giả hiệu