Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội đầu
- (bóng đá) to head the ball|= làm bàn nhờ cú đội đầu to head the ball into the net|= cú đội đầu header
* Từ tham khảo/words other:
-
che bằng một lớp màng
-
che bằng mui
-
che bằng nệm
-
chế biến
-
chế biến gia công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội đầu
* Từ tham khảo/words other:
- che bằng một lớp màng
- che bằng mui
- che bằng nệm
- chế biến
- chế biến gia công