Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối đáp
- to retort; to reply|= ông ta đối đáp lưu loát bằng tiếng việt he replied in fluent vietnamese
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu hành tinh
-
tiêu hao
-
tiêu hao chiến
-
tiêu hao dần
-
tiêu hao địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối đáp
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu hành tinh
- tiêu hao
- tiêu hao chiến
- tiêu hao dần
- tiêu hao địch