Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi dai
* dtừ|- importunity, importunateness; * đtừ importune|* ttừ|- importunate
* Từ tham khảo/words other:
-
dán áp phích làm quảng cáo
-
dán áp phích lên
-
đàn áp quân sự
-
đàn áp thẳng tay
-
đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi dai
* Từ tham khảo/words other:
- dán áp phích làm quảng cáo
- dán áp phích lên
- đàn áp quân sự
- đàn áp thẳng tay
- đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài