Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồi đá
- fell (mountain)
* Từ tham khảo/words other:
-
lượng đáng kể
-
lường đảo
-
luống đất
-
luống đất bón phân tươi
-
luồng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồi đá
* Từ tham khảo/words other:
- lượng đáng kể
- lường đảo
- luống đất
- luống đất bón phân tươi
- luồng điện