Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi cơn
- several times,; repeatedly|= nghĩ đòi cơn lại sụt sùi đòi cơn (truyện kiều) again and yet again she broke and cried
* Từ tham khảo/words other:
-
vỏ đồ hộp
-
võ đoán
-
vô đoan
-
vỏ động cơ máy bay
-
vỏ đồng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi cơn
* Từ tham khảo/words other:
- vỏ đồ hộp
- võ đoán
- vô đoan
- vỏ động cơ máy bay
- vỏ đồng hồ