Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi co
* verb
- To spat; to contend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đôi co
* đtừ|- to spat; to contend
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành hàng hóa
-
biến thành hàng mua bán
-
biến thành hiện thực
-
biến thành hình quả bóng
-
biến thành hòn đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi co
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành hàng hóa
- biến thành hàng mua bán
- biến thành hiện thực
- biến thành hình quả bóng
- biến thành hòn đảo