đối chiếu | - Compare, confront =Đối chiếu nguyên văn với bản dịch+To compare the translation with the original |
đối chiếu | - to collate; to compare; to check something against something|= đối chiếu bản dịch với bản gốc to compare the translation with the original |
* Từ tham khảo/words other:
- biện thuyết
- biển tiến
- biến tiết
- biến tính
- biến tính lại