Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối chất
- Confront
=Đối chất bị cáo với người làm chứng+To confront the accused with the witness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối chất
- to confront|= cho bị cáo đối chất với người làm chứng to confront the accused with the witness
* Từ tham khảo/words other:
-
biên thùy
-
biện thuyết
-
biển tiến
-
biến tiết
-
biến tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối chất
* Từ tham khảo/words other:
- biên thùy
- biện thuyết
- biển tiến
- biến tiết
- biến tính