Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi ăn
- to want to be fed
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật đẳng túc
-
động vật đơn huyệt
-
động vật gặm nhắm
-
động vật hai chân
-
động vật hai mảnh vỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi ăn
* Từ tham khảo/words other:
- động vật đẳng túc
- động vật đơn huyệt
- động vật gặm nhắm
- động vật hai chân
- động vật hai mảnh vỏ