Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc vận
- Monorhymed
=Bài thơ độc vận+A monorhymed poem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc vận
- monorhymed|= bài thơ độc vận a monorhymed poem
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành chuyện thần thoại
-
biến thành của chung
-
biến thành của công
-
biến thành đá
-
biến thành đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc vận
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành chuyện thần thoại
- biến thành của chung
- biến thành của công
- biến thành đá
- biến thành đảo